Đọc nhanh: 中等身材 (trung đẳng thân tài). Ý nghĩa là: vóc dáng trung bình.
Ý nghĩa của 中等身材 khi là Danh từ
✪ vóc dáng trung bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中等身材
- 中等 个儿
- vừa người
- 身材矮小
- dáng người thấp bé.
- 他 身材 矮 小
- Anh ta có vóc dáng thấp bé.
- 侥人 身材 很 矮小
- Người lùn có dáng người rất thấp bé.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 他 的 身材 很 匀称
- Thân hình của anh ấy rất cân đối.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 修长 身材
- thân hình thon dài
- 身材 粗壮
- thân hình to khoẻ.
- 置身于 群众 之中
- đặt mình trong quần chúng.
- 身材 魁岸
- thân thể cường tráng.
- 他 身材 岸伟
- Dáng người anh ấy cao to.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 身材 很 乔直 挺拔
- Thân hình rất cao và thẳng.
- 鞭 被 用作 中药材
- Dương vật động vật được sử dụng như một vị thuốc trong Đông y.
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 芷 是 常见 中药材
- Bạch chỉ là dược liệu đông y thường thấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中等身材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中等身材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
材›
等›
身›