Đọc nhanh: 身材高挑 (thân tài cao khiêu). Ý nghĩa là: thân hình cao ráo.
Ý nghĩa của 身材高挑 khi là Từ điển
✪ thân hình cao ráo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身材高挑
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 他 的 身高 不及 我 高
- Chiều cao của anh ấy không bằng tôi.
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 身材矮小
- dáng người thấp bé.
- 他 身材 矮 小
- Anh ta có vóc dáng thấp bé.
- 侥人 身材 很 矮小
- Người lùn có dáng người rất thấp bé.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 他 的 身材 很 匀称
- Thân hình của anh ấy rất cân đối.
- 他 的 身高 让 我 羡慕 不已
- chiều cao của anh ấy khiến tôi hâm mộ không ngừng.
- 修长 身材
- thân hình thon dài
- 身材 魁岸
- thân thể cường tráng.
- 他 身材 岸伟
- Dáng người anh ấy cao to.
- 身高 在 一米 八余
- Chiều cao khoảng hơn một mét tám.
- 身材 很 乔直 挺拔
- Thân hình rất cao và thẳng.
- 身量 增高
- tăng chiều cao cơ thể
- 细高挑儿
- cao gầy
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 身材高大
- thân hình cao lớn; cao to.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身材高挑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身材高挑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挑›
材›
身›
高›