五短身材 wǔduǎnshēncái

Từ hán việt: 【ngũ đoản thân tài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "五短身材" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngũ đoản thân tài). Ý nghĩa là: tướng ngũ đoản; người ngũ đoản (mình và tứ chi đều ngắn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 五短身材 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 五短身材 khi là Thành ngữ

tướng ngũ đoản; người ngũ đoản (mình và tứ chi đều ngắn)

指人的身量矮 (四肢和躯干短小)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五短身材

  • - 妹妹 mèimei de 身高 shēngāo 一米 yīmǐ 左右 zuǒyòu

    - Chiều cao của em gái khoảng 1m5.

  • - 身材矮小 shēncáiǎixiǎo

    - dáng người thấp bé.

  • - 身材 shēncái ǎi xiǎo

    - Anh ta có vóc dáng thấp bé.

  • - 侥人 jiǎorén 身材 shēncái hěn 矮小 ǎixiǎo

    - Người lùn có dáng người rất thấp bé.

  • - 别看 biékàn 这个 zhègè 运动员 yùndòngyuán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo pǎo 起步 qǐbù lái 速度 sùdù què 很快 hěnkuài

    - Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.

  • - 爸爸 bàba 虽然 suīrán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo què yòng 自己 zìjǐ de 肩膀 jiānbǎng 撑起 chēngqǐ le 我们 wǒmen 这个 zhègè jiā

    - Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.

  • - de 身材 shēncái hěn 匀称 yúnchèn

    - Thân hình của anh ấy rất cân đối.

  • - 修长 xiūcháng 身材 shēncái

    - thân hình thon dài

  • - 身材 shēncái 粗壮 cūzhuàng

    - thân hình to khoẻ.

  • - 身材 shēncái 魁岸 kuíàn

    - thân thể cường tráng.

  • - 身材 shēncái 岸伟 ànwěi

    - Dáng người anh ấy cao to.

  • - 身材 shēncái hěn 乔直 qiáozhí 挺拔 tǐngbá

    - Thân hình rất cao và thẳng.

  • - 高挑儿 gāotiāoér 身材 shēncái

    - thân hình cao gầy

  • - 树身 shùshēn 粗壮 cūzhuàng 人才 réncái néng 合围 héwéi

    - thân cây to quá, 5 người mới ôm xuể.

  • - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào de 寿命 shòumìng jiào duǎn

    - Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.

  • - 纹身 wénshēn le 五虎将 wǔhǔjiàng de 图案 túàn

    - Anh ấy đã xăm hình ngũ hổ tướng.

  • - 身材 shēncái 短小 duǎnxiǎo

    - vóc dáng nhỏ bé

  • - 身材高大 shēncáigāodà

    - thân hình cao lớn; cao to.

  • - 身材 shēncái 魁伟 kuíwěi

    - dáng vẻ khôi ngô.

  • - 细长 xìcháng de 身材 shēncái

    - dáng người mảnh khảnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 五短身材

Hình ảnh minh họa cho từ 五短身材

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五短身材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao