Đọc nhanh: 你的身材很美 (nhĩ đích thân tài ngận mĩ). Ý nghĩa là: Thân hình của em rất đẹp.
Ý nghĩa của 你的身材很美 khi là Danh từ
✪ Thân hình của em rất đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你的身材很美
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 她 的 肢 很 美
- Eo của cô ấy rất đẹp.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 夜晚 的 星星 很 美
- Những ngôi sao vào ban đêm rất đẹp.
- 夜晚 的 星星 很 美丽
- Những ngôi sao về đêm thật đẹp.
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 他 的 身材 很 匀称
- Thân hình của anh ấy rất cân đối.
- 我 的 故乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 她 的 长相 很 美
- Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.
- 她 的 玉颜 很 美
- Diện mạo xinh đẹp của cô ấy.
- 你 的 眉毛 很 美
- Lông mày của bạn rất đẹp.
- 柜柳 的 花 很 美
- Hoa cây cử rất đẹp.
- 他 的 衣服 很 美
- Quần áo của cô ấy rất đẹp.
- 她 的 身材 很 丰满
- Thân hình của cô ấy rất đầy đặn.
- 你 所在 的 城市 很 美丽
- Thành phố nơi bạn đang ở rât đẹp.
- 你 的 脸 很 适合 做 美杜莎
- Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.
- 她 的 身姿 很 婷美
- Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.
- 这个 模特 的 身材 很 好
- Người mẫu này có dáng đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你的身材很美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你的身材很美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
很›
材›
的›
美›
身›