Đọc nhanh: 踵接 (chủng tiếp). Ý nghĩa là: Gót chân nối nhau; kẻ sau nối gót người trước. Hình dung rất đông người đi đến. ◇Tống sử 宋史: Nhập thành; tuyên bố đức ý; bất lục nhất nhân; trung nguyên quy phụ giả chủng tiếp 入城; 宣布德意; 不戮一人; 中原歸附者踵接 (Lí Hiển Trung truyện 李顯忠傳) Vào thành; rao truyền ý nguyện thi hành ân đức; không giết một ai; người ở trung nguyên nối gót nhau theo về nườm nượp..
Ý nghĩa của 踵接 khi là Động từ
✪ Gót chân nối nhau; kẻ sau nối gót người trước. Hình dung rất đông người đi đến. ◇Tống sử 宋史: Nhập thành; tuyên bố đức ý; bất lục nhất nhân; trung nguyên quy phụ giả chủng tiếp 入城; 宣布德意; 不戮一人; 中原歸附者踵接 (Lí Hiển Trung truyện 李顯忠傳) Vào thành; rao truyền ý nguyện thi hành ân đức; không giết một ai; người ở trung nguyên nối gót nhau theo về nườm nượp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踵接
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 我 不会 接受 你 的 回答
- Tôi sẽ không chấp nhận câu trả lời của bạn.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 他 忻悦 地 接受
- Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 培养 革命 的 接班人
- bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
- 接踵
- tiếp gót
- 接踵而来
- theo nhau mà đến.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 踵接
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踵接 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
踵›