Đọc nhanh: 摩肩接踵 (ma kiên tiếp chủng). Ý nghĩa là: vai kề vai, gót nối gót (chỉ dòng người đông đúc); chen vai thích cánh.
Ý nghĩa của 摩肩接踵 khi là Thành ngữ
✪ vai kề vai, gót nối gót (chỉ dòng người đông đúc); chen vai thích cánh
肩碰肩,脚碰脚, 形容人很多,很拥挤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩肩接踵
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 接 电线
- nối dây điện.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 她 叫 摩根
- Tên cô ấy là Morgan.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 我 帮 妈妈 捏 肩膀
- Tôi giúp mẹ bóp vai.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 摩天岭
- núi cao chọc trời.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 接踵
- tiếp gót
- 接踵而来
- theo nhau mà đến.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩肩接踵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩肩接踵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
摩›
肩›
踵›
Nhộn Nhịp Với Hoạt Động (Thành Ngữ)
đông nghịt; chen vai nối gót. 摩肩接踵
một nơi náo nhiệt với hoạt động (thành ngữ)
biển người; người đông nghìn nghịt; người đông như kiếnđông đặc
chen chúc; sát vào nhau
chen vai thích cánh; đông như trẩy hội; đông nghẹt; đông nghịt; đông như nêm cối; lèn chặt. 形容人众多而拥挤
Một Dòng Chảy Ổn Định (Thành Ngữ), Một Dòng Bất Tận
đầy mứtquá đông
vòng tay qua vai nhau (thành ngữ)hót