隐掩 yǐn yǎn

Từ hán việt: 【ẩn yểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "隐掩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ẩn yểm). Ý nghĩa là: Che đậy..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 隐掩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 隐掩 khi là Động từ

Che đậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐掩

  • - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

  • - 隐忍 yǐnrěn 悲痛 bēitòng

    - chịu đựng nỗi đau.

  • - 筋骨 jīngǔ 隐隐作痛 yǐnyǐnzuòtòng

    - gân cốt đau âm ỷ.

  • - 打掩护 dǎyǎnhù

    - đánh yểm trợ

  • - 隐忍不言 yǐnrěnbùyán

    - ngấm ngầm chịu đựng không nói một lời.

  • - huì dài 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng ma

    - Bạn có biết đeo kính áp tròng không?

  • - 今天 jīntiān dài le 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng

    - Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.

  • - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • - 珍惜 zhēnxī 自己 zìjǐ de 隐私 yǐnsī 空间 kōngjiān

    - Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.

  • - 憎恨 zēnghèn 一直 yìzhí 隐藏 yǐncáng zài 心中 xīnzhōng

    - Hận thù luôn giấu kín trong lòng.

  • - 极力 jílì 遮掩 zhēyǎn 内心 nèixīn de 不安 bùān

    - cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng

  • - 装作 zhuāngzuò 若无其事 ruòwúqíshì 藉以 jièyǐ 掩饰 yǎnshì 内心 nèixīn de 不安 bùān

    - Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.

  • - 拉丁文 lādīngwén 卡片 kǎpiàn yǒu 隐喻 yǐnyù de 植物 zhíwù

    - Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?

  • - 抽屉 chōuti 掩住 yǎnzhù le 使劲 shǐjìn 拉才 lācái 拉开 lākāi

    - Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.

  • - 隐隐 yǐnyǐn de 雷声 léishēng

    - tiếng sấm văng vẳng

  • - 隐伏 yǐnfú zhe 危机 wēijī

    - che đậy quỷ kế.

  • - zài 云端 yúnduān 若隐若现 ruòyǐnruòxiàn

    - Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.

  • - 探赜索隐 tànzésuǒyǐn

    - tìm tòi những cái sâu xa

  • - 隐伏 yǐnfú zài 黑暗 hēiàn 角落里 jiǎoluòlǐ

    - ẩn náu trong bóng tối

  • - 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ 无异于 wúyìyú 掩耳盗铃 yǎněrdàolíng

    - Cách làm này không khác gì bịt tai trộm chuông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 隐掩

Hình ảnh minh họa cho từ 隐掩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐掩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yểm
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKLU (手大中山)
    • Bảng mã:U+63A9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao