Đọc nhanh: 跃进 (dược tiến). Ý nghĩa là: nhảy vọt; nhảy về trước, tăng vọt; tiến vọt, vọt tiến. Ví dụ : - 避开火力,向左侧跃进。 tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.. - 生产跃进 sản xuất tăng vọt. - 从感性认识跃进到理性认识。 từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
Ý nghĩa của 跃进 khi là Động từ
✪ nhảy vọt; nhảy về trước
跳着前进
- 避开 火力 , 向 左侧 跃进
- tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
✪ tăng vọt; tiến vọt
比喻极快地前进
- 生产 跃进
- sản xuất tăng vọt
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
✪ vọt tiến
跳着前进比喻极快地前进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃进
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 分兵 而 进
- chia binh lực ra mà tiến tới.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 生产 跃进
- sản xuất tăng vọt
- 跳跃 前进
- nhảy về phía trước
- 避开 火力 , 向 左侧 跃进
- tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跃进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跃进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跃›
进›