Đọc nhanh: 大跃进 (đại dược tiến). Ý nghĩa là: kế hoạch đại nhảy vọt.
Ý nghĩa của 大跃进 khi là Động từ
✪ kế hoạch đại nhảy vọt
中国共产党1958年发动的试图以高速度发展工农业生产的运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大跃进
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 跨进 大门
- bước vào cửa.
- 钉子 刺进 他 的 大脑 额叶 几 英寸 深
- Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.
- 大家 旅进旅退 , 互相帮助
- Mọi người cùng tiến cùng lùi, hỗ trợ lẫn nhau.
- 大举进攻
- tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa bước vào cửa thì anh ấy cũng bước theo vào.
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa mới bước chân vào cửa thì anh ấy đã đuổi kịp theo sau rồi.
- 快来 把 大家 让 进 屋里
- Mau đi mời mọi người vào nhà.
- 大踏步 前进
- sải bước về phía trước.
- 他 有 了 很大 的 进步
- Anh ấy đã tiến bộ rất nhiều.
- 比较 过去 有 很大 进步
- Có nhiều tiến bộ hơn so với trước đây.
- 大摇大摆 地 闯 了 进去
- bộ dạng nghênh ngang xông vào.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 农夫 拿 著 大棒 追赶 闯进来 的 人
- Người nông dân nắm lấy cái gậy lớn và đuổi theo người xâm nhập vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大跃进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大跃进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
跃›
进›