跃迁 yuèqiān

Từ hán việt: 【dược thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跃迁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dược thiên). Ý nghĩa là: sự quá độ; sự chuyển tiếp; thay đổi nhảy vọt; quá độ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跃迁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跃迁 khi là Danh từ

sự quá độ; sự chuyển tiếp; thay đổi nhảy vọt; quá độ

原子、分子等由某一种状态过渡到另一种状态,如一个能级较高的原子发射一个光子而跃迁到能级较低的原子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃迁

  • - 飞跃发展 fēiyuèfāzhǎn

    - phát triển nhanh chóng; tăng vọt.

  • - qiān 户口 hùkǒu

    - chuyển hộ tịch

  • - 谷价 gǔjià 腾跃 téngyuè

    - giá lúa tăng vọt

  • - 公司 gōngsī 决定 juédìng 迁移 qiānyí dào 国外 guówài

    - Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.

  • - 迁居 qiānjū 外地 wàidì

    - chuyển nhà sang vùng khác.

  • - 迁葬 qiānzàng 烈士 lièshì 遗骸 yíhái

    - cải táng hài cốt liệt sĩ.

  • - 骏马 jùnmǎ 腾跃 téngyuè

    - tuấn mã phi nhanh.

  • - 学生 xuésheng men tīng wán 老农 lǎonóng 有关 yǒuguān 种菜 zhòngcài de 奥妙 àomiào 个个 gègè dōu 跃跃欲试 yuèyuèyùshì

    - Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.

  • - 运动会 yùndònghuì 活跃 huóyuè le 学生 xuésheng men

    - Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.

  • - 跳跃 tiàoyuè 运动 yùndòng

    - nhảy vận động; môn thể thao nhảy.

  • - 鸢飞鱼跃 yuānfēiyúyuè

    - diều bay cá nhảy

  • - 雀跃 quèyuè 欢呼 huānhū

    - nhảy nhót reo mừng.

  • - 班级 bānjí 特别 tèbié 活跃 huóyuè

    - Lớp học rất sôi nổi.

  • - 姑息迁就 gūxīqiānjiù 势必 shìbì 助长 zhùzhǎng 不良风气 bùliángfēngqì de 蔓延 mànyán

    - dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.

  • - 这项 zhèxiàng 技术 jìshù dǐng 活跃 huóyuè

    - Công nghệ này đang rất phổ biến.

  • - 昨天 zuótiān 可能 kěnéng 不来 bùlái le 明天 míngtiān yào 参加 cānjiā 迁乔宴 qiānqiáoyàn

    - Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi

  • - 小鹿 xiǎolù zài 森林 sēnlín zhōng 腾跃 téngyuè

    - Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.

  • - 麻雀 máquè zài 丛林中 cónglínzhōng 飞跃 fēiyuè

    - chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.

  • - 岁月 suìyuè 迁流 qiānliú

    - năm tháng trôi qua.

  • - 听到 tīngdào 这个 zhègè 好消息 hǎoxiāoxi 高兴 gāoxīng 一跃而起 yīyuèérqǐ

    - Nghe tin tốt này, anh ấy vui mừng nhảy cẫng lên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跃迁

Hình ảnh minh họa cho từ 跃迁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跃迁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
    • Bảng mã:U+8DC3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJ (卜竹十)
    • Bảng mã:U+8FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao