Đọc nhanh: 跃迁 (dược thiên). Ý nghĩa là: sự quá độ; sự chuyển tiếp; thay đổi nhảy vọt; quá độ.
Ý nghĩa của 跃迁 khi là Danh từ
✪ sự quá độ; sự chuyển tiếp; thay đổi nhảy vọt; quá độ
原子、分子等由某一种状态过渡到另一种状态,如一个能级较高的原子发射一个光子而跃迁到能级较低的原子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃迁
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 迁居 外地
- chuyển nhà sang vùng khác.
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 跳跃 运动
- nhảy vận động; môn thể thao nhảy.
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 雀跃 欢呼
- nhảy nhót reo mừng.
- 班级 特别 活跃
- Lớp học rất sôi nổi.
- 姑息迁就 , 势必 助长 不良风气 的 蔓延
- dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.
- 这项 技术 鼎 活跃
- Công nghệ này đang rất phổ biến.
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 小鹿 在 森林 中 腾跃
- Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 岁月 迁流
- năm tháng trôi qua.
- 听到 这个 好消息 , 他 高兴 得 一跃而起
- Nghe tin tốt này, anh ấy vui mừng nhảy cẫng lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跃迁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跃迁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跃›
迁›