Đọc nhanh: 起身 (khởi thân). Ý nghĩa là: lên đường; khởi hành, thức dậy; ngủ dậy. Ví dụ : - 我决定在下月初起身去上海。 tôi quyết định đầu tháng sau lên đường đến Thượng Hải.. - 他每天起身后,就挑水扫院子。 anh ấy mỗi ngày sau khi ngủ dậy thì vẩy nước quét sân.
Ý nghĩa của 起身 khi là Động từ
✪ lên đường; khởi hành
动身
- 我 决定 在 下月初 起身 去 上海
- tôi quyết định đầu tháng sau lên đường đến Thượng Hải.
✪ thức dậy; ngủ dậy
起床
- 他 每天 起身 后 , 就 挑水 扫 院子
- anh ấy mỗi ngày sau khi ngủ dậy thì vẩy nước quét sân.
So sánh, Phân biệt 起身 với từ khác
✪ 起身 vs 起程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起身
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 因起 身负 手 , 想 了 一想
- đứng dậy chắp tay sau lưng suy nghĩ một hồi
- 船身 随浪 起落
- thuyền bập bềnh theo sóng.
- 风起 浪涌 , 船身 摆荡
- gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư
- 这个 纹身 看起来 很 可爱
- Hình xăm này rất dễ thương.
- 累 得 起不来 身
- Mệt đến mức không dậy được.
- 自从 跑步 起 , 身体 逐渐 变 好
- Kể từ khi chạy bộ, tôi cảm thấy cơ thể mình khỏe khoắn hơn rất nhiều.
- 他 一 蹬腿 坐 就 起身
- nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.
- 我 一到 晚上 身上 就 痒 就 像 蚊子 叮 了 一样 起 一个 一个 包包
- Tôi cứ hễ buổi tối tới là lại ngứa, nổi mẩn từng cái từng cái lên giống như vết muỗi đốt vậy
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 她 全身 剧烈地 紧绷 起来
- Toàn thân cô ấy căng thẳng dữ dội.
- 挺身 而 起
- anh dũng đấu tranh
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 他 即 起身 离开
- Anh ấy tức thì đứng dậy rời đi.
- 别看 他 身体 不 强 , 干起 活来 可 不善
- đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 他 的 身体 看起来 很 单薄
- Thân thể của anh ấy trông có vẻ rất yếu ớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm起›
身›