起誓 qǐshì

Từ hán việt: 【khởi thệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "起誓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khởi thệ). Ý nghĩa là: thề; tuyên thệ, tuyên thề. Ví dụ : - thề nguyện; thề nguyền

Xem ý nghĩa và ví dụ của 起誓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 起誓 khi là Động từ

thề; tuyên thệ

发誓;宣誓

Ví dụ:
  • - 起誓 qǐshì 发愿 fāyuàn

    - thề nguyện; thề nguyền

tuyên thề

担任某个任务或参加某个组织时, 在一定的仪式下当众说出表示决心的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起誓

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 看起来 kànqǐlai hěn 平庸 píngyōng

    - 这件衣服看起来很平庸。

  • - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - 飞机 fēijī 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 飞机 fēijī 起落 qǐluò

    - máy bay lên xuống.

  • - 哥哥 gēge káng 压力 yālì

    - Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.

  • - kuài jiào 哥哥 gēge 起床 qǐchuáng

    - Nhanh đi gọi anh con dậy.

  • - 哥哥 gēge gēn 妹妹 mèimei 一起 yìqǐ 聊天 liáotiān

    - Anh chị em trò chuyện cùng nhau.

  • - 大家 dàjiā 联合 liánhé 起来 qǐlai 力量 lìliàng

    - Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.

  • - 台上 táishàng de bèi rén 起来 qǐlai le

    - Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.

  • - 直到 zhídào 宙斯 zhòusī 获胜 huòshèng 赫拉 hèlā zài 一起 yìqǐ

    - Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.

  • - 当众 dāngzhòng 盟誓 méngshì

    - Anh ấy tuyên thệ trước mặt mọi người.

  • - 他们 tāmen 盟誓 méngshì

    - Họ lập lời thề liên minh.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 盟誓 méngshì ba

    - Chúng ta cùng nhau thề đi.

  • - 起誓 qǐshì 发愿 fāyuàn

    - thề nguyện; thề nguyền

  • - 他们 tāmen 一起 yìqǐ wèi 接风 jiēfēng

    - Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 起誓

Hình ảnh minh họa cho từ 起誓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起誓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QLYMR (手中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A93
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao