Đọc nhanh: 起草 (khởi thảo). Ý nghĩa là: soạn; khởi thảo; phác thảo; soạn thảo; viết nháp. Ví dụ : - 她正在起草计划书。 Cô ấy đang soạn thảo kế hoạch.. - 他起草了建筑图纸。 Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.. - 她正在起草工程图。 Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.
Ý nghĩa của 起草 khi là Từ điển
✪ soạn; khởi thảo; phác thảo; soạn thảo; viết nháp
打草稿
- 她 正在 起草 计划书
- Cô ấy đang soạn thảo kế hoạch.
- 他 起草 了 建筑 图纸
- Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.
- 她 正在 起草 工程图
- Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 起草
✪ 起 + ... + 草
cách dùng động từ ly hợp
- 经理 让 我 起 合同 草
- Quản lý bảo tôi soạn nháp hợp đồng.
- 他们 一起 起 计划 草
- Họ cùng nhau soạn nháp kế hoạch.
✪ 起草 + Danh từ
- 我们 需要 起草 合同
- Chúng ta cần soạn thảo hợp đồng.
- 团队 正在 起草 计划
- Nhóm đang soạn thảo kế hoạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起草
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 他 起草 了 建筑 图纸
- Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.
- 他 正在 起草 一份 报告
- Anh ấy đang soạn thảo một bản báo cáo.
- 草原 上 支起 了 帐幕
- lều bạt dựng trên đồng cỏ.
- 起草 电文
- viết bản thảo điện văn.
- 那 所 房子 周围 有 500 英亩 起伏 不平 的 草地
- Xung quanh căn nhà đó có 500 mẫu Anh (1 mẫu Anh tương đương 0,4047 ha) đồng cỏ không bằng phẳng.
- 他们 一起 起 计划 草
- Họ cùng nhau soạn nháp kế hoạch.
- 把 晒干 的 稻草 捆好 垛 起来
- Bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống.
- 她 正在 起草 计划书
- Cô ấy đang soạn thảo kế hoạch.
- 她 正在 起草 工程图
- Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.
- 经理 让 我 起 合同 草
- Quản lý bảo tôi soạn nháp hợp đồng.
- 我们 需要 起草 合同
- Chúng ta cần soạn thảo hợp đồng.
- 我 正在 起草 一篇 文章
- Tôi đang soạn thảo một bài báo.
- 团队 正在 起草 计划
- Nhóm đang soạn thảo kế hoạch.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm草›
起›