Đọc nhanh: 草拟 (thảo nghĩ). Ý nghĩa là: phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thảo; thảo. Ví dụ : - 草拟文件。 văn kiện phác thảo. - 草拟本地区发展的远景规划。 phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
Ý nghĩa của 草拟 khi là Động từ
✪ phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thảo; thảo
起草;初步设计; 打草稿
- 草拟文件
- văn kiện phác thảo
- 草拟 本 地区 发展 的 远景规划
- phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草拟
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 肥美 的 牧草
- cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 草野 小民
- người dân quê mùa hèn mọn
- 草拟文件
- văn kiện phác thảo
- 草拟 本 地区 发展 的 远景规划
- phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
- 他 正在 草拟 一份 计划
- Anh ấy đang soạn thảo một kế hoạch.
- 她 拟 了 一个 计划 草案
- Cô ấy nghĩa ra một bản thảo kế hoạch.
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
- 你 妈 还 真 喜欢 薰衣草
- Mẹ bạn thích hoa oải hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草拟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草拟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拟›
草›