Đọc nhanh: 走私货 (tẩu tư hoá). Ý nghĩa là: Hàng lậu. Ví dụ : - 假如查出你向该国走私货物,你的货物可能会被没收。 Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
Ý nghĩa của 走私货 khi là Danh từ
✪ Hàng lậu
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走私货
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 走私 毒品
- buôn lậu chất có hại.
- 把 货物 搬走
- Chuyển dọn hàng hoá đi
- 货品 被 山匪 劫走 了
- Hàng hóa bị bọn cướp núi cướp mất.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 走私 活动
- hoạt động buôn lậu
- 她 因 走私 被 警察 逮捕 了
- Cô ta bị cảnh sát bắt giữ vì buôn bán hàng lậu.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 对 走私 活动 必须 严加防范
- đối với những hoạt động buôn lậu cần phải gia tăng phòng bị.
- 拿 着 好 货当 次货 , 你 可 看走眼 了
- hàng tốt bảo là hàng xấu, anh trông nhầm mất rồi.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 这是 公物 , 不能 私自 拿走
- đây là của công, không được tự mình mang đi.
- 窃贼 把 失火 的 仓库 里 的 货物 都 偷走 了
- Kẻ trộm đã lấy cắp toàn bộ hàng hóa trong kho bị cháy.
- 海关人员 查获 了 一批 私货
- Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 蠢货 能 这样 倒 着 走路 不 被 撞 到 吗
- Một tên ngốc có thể đi lùi như thế này và không bị đánh gì không?
- 我 老婆 把 我 的 私房钱 拿走 了
- Vợ tôi lấy quỹ đen của tôi rồi.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 我们 举报 了 走私 行为
- Chúng tôi đã tố cáo hành vi buôn lậu.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 走私货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走私货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm私›
货›
走›