Đọc nhanh: 走私集团 (tẩu tư tập đoàn). Ý nghĩa là: Băng đảng buôn lậu.
Ý nghĩa của 走私集团 khi là Danh từ
✪ Băng đảng buôn lậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走私集团
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 走私 毒品
- buôn lậu chất có hại.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 走私 活动
- hoạt động buôn lậu
- 走 抄 道 去 赶集 要近 五里 路
- đi chợ theo đường tắt gần hơn được năm dặm đường.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 他 带动 了 团队 走向 成功
- Anh ấy đã dẫn dắt đội ngũ đến thành công.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 她 因 走私 被 警察 逮捕 了
- Cô ta bị cảnh sát bắt giữ vì buôn bán hàng lậu.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 对 走私 活动 必须 严加防范
- đối với những hoạt động buôn lậu cần phải gia tăng phòng bị.
- 这是 知名 集团
- Đây là tập đoàn nổi tiếng.
- 该 集团 实力 强劲
- Tập đoàn này sức mạnh hùng hậu.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
- 这个 集团 起步 并 不 顺利
- Tập đoàn này khởi đầu không được suôn sẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 走私集团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走私集团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
私›
走›
集›