Đọc nhanh: 出货文件 (xuất hoá văn kiện). Ý nghĩa là: Chứng từ gửi hàng.
Ý nghĩa của 出货文件 khi là Danh từ
✪ Chứng từ gửi hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出货文件
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 他 的 书案 上满 是 文件
- Bàn làm việc của anh ấy đầy tài liệu.
- 案件 的 处理结果 出来 了
- Kết quả xử lý vụ án đã có.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 法官 辨认出 伪造 文件
- Thẩm phán nhận ra tài liệu giả mạo.
- 他们 不想 交出 文件
- Họ không muốn giao các văn kiện.
- 发出 的 文件 要 留个 底子
- văn kiện phát hành cần phải lưu lại bản gốc.
- 这份 文件 列出 了 各个 要目
- Tài liệu này liệt kê các mục quan trọng.
- 选择 您 希望 将 文件 导出 到 的 目录
- Chọn thư mục mà bạn muốn xuất các tập tin trong mục lục.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出货文件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出货文件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
出›
文›
货›