Đọc nhanh: 走到这一步 (tẩu đáo nghiện nhất bộ). Ý nghĩa là: Đi đến bước này. Ví dụ : - 他能走到这一步,都是因为她非常努力。 Anh ấy có thể đi đến bước này, đều là do anh ấy vô cùng nỗ lực
Ý nghĩa của 走到这一步 khi là Từ điển
✪ Đi đến bước này
- 他 能 走 到 这 一步 , 都 是因为 她 非常 努力
- Anh ấy có thể đi đến bước này, đều là do anh ấy vô cùng nỗ lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走到这一步
- 他 走 了 一 步兵
- Anh ấy đi một nước quân tốt.
- 如果 一个 人 得到 全世界 而 丧失 了 灵魂 , 这 对 他 有 何益 处 呢 ?
- Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 这一 撞伤 到 了 肋
- Cú va chạm này làm tổn thương xương sườn.
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 这份 稿件 需要 进一步 修改
- Bản thảo này cần sửa đổi thêm.
- 这个 问题 需要 进一步 考察
- Vấn đề này cần được quan sát thêm.
- 这个 问题 有待 进一步 的 研究
- vấn đề này còn cần phải nghiên cứu thêm.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 神明 听到 这 一切 , 就 会 赐给 你 洪福 祥瑞
- Khi các vị thần nghe thấy tất cả những điều này, họ sẽ ban cho bạn Hồng Phúc và điềm lành.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 企业 发展 到 这 一步 真不容易
- Doanh nghiệp phát triển đến bước này thật không dễ dàng gì.
- 我们 感觉 这 一步 走得 为时过早 了
- Chúng tôi cảm thấy rằng động thái đó là quá sớm.
- 他 能 走 到 这 一步 , 都 是因为 她 非常 努力
- Anh ấy có thể đi đến bước này, đều là do anh ấy vô cùng nỗ lực
- 这么点儿 路 一会儿 就 走 到 了
- đường ngắn thế này, đi một chút là đến ngay.
- 没想到 , 落到 今天 这 一步
- Không ngờ rằng, lại rơi vào nông nỗi như hôm nay.
- 他 一清早 就 走 了 , 这 早晚 多半 已经 到家 了
- sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 走到这一步
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走到这一步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
到›
步›
走›
这›