Đọc nhanh: 调度分机 (điệu độ phân cơ). Ý nghĩa là: chi nhánh điều độ.
Ý nghĩa của 调度分机 khi là Danh từ
✪ chi nhánh điều độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调度分机
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 色彩 调配 十分 和谐
- Màu sắc phối hợp rất hài hòa.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 调试 计算机
- chạy thử máy tính.
- 她 的 态度 十分 冷淡
- Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.
- 善于 调度
- Giỏi điều hành
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 把 手机 调 成 静音
- Để điện thoại về chế độ im lặng.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 恐怖分子 扬言 要 炸毁 劫持 的 客机
- Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.
- 我 的 手机 电量 只有 百分之五 了
- Điện thoại của tôi chỉ còn 5% pin
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调度分机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调度分机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
度›
机›
调›