Đọc nhanh: X轴动框角度微调 (trục động khuông giác độ vi điệu). Ý nghĩa là: Góc độ bắt đầu của bàn kẹp.
Ý nghĩa của X轴动框角度微调 khi là Danh từ
✪ Góc độ bắt đầu của bàn kẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X轴动框角度微调
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 她 协调 所有 的 活动 安排
- Cô ấy điều phối tất cả hoạt động sắp xếp.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 劳动强度
- cường độ lao động.
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 直角 的 角度 是 90 度
- Góc vuông là góc 90 độ.
- 善于 调度
- Giỏi điều hành
- 花椒 、 八角 都 可以 调味
- hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.
- 这个 角度 叫做 锐角
- Góc này được gọi là góc nhọn.
- 火车 经过 时 微微 震动
- Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.
- 他 这样 做时 , 指头 微微 颤动 了 一下
- Khi anh ta làm như vậy, ngón tay run nhẹ một chút.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 她 的 态度 很轴
- Thái độ của cô ấy rất thẳng thắn.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 我们 要 找到 X 轴 截距
- Chúng tôi đang tìm kiếm chốt chặn X
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 我 稍微 地 调节 亮度
- Tôi điều chỉnh độ sáng một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ X轴动框角度微调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa X轴动框角度微调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
度›
微›
框›
角›
调›
轴›