Đọc nhanh: 堆场调度计划 (đôi trường điệu độ kế hoa). Ý nghĩa là: Kế hoạch điều phối sân bãi.
Ý nghĩa của 堆场调度计划 khi là Danh từ
✪ Kế hoạch điều phối sân bãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆场调度计划
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 定 计划
- định kế hoạch
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 月度 计划
- kế hoạch hàng tháng
- 我们 要 尽快 完成 年度计划
- Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 公司 计划 斥地 市场
- Công ty lên kế hoạch mở rộng thị trường.
- 他们 计划 在 下个季度 裁员
- Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 政府 计划 建新 机场
- Chính phủ dự định xây sân bay mới.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 我们 正 计划 拓展 我们 的 出口 市场
- Chúng tôi đang có kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu
- 我要 适当 地 调整计划
- Tôi cần chỉnh kế hoạch phù hợp.
- 公司 在 调整 工作 计划
- Công ty đang chỉnh kế hoạch làm việc.
- 我们 计划 去 海边 度假
- Chúng tôi dự định đi biển nghỉ mát.
- 我 和 我 的 家人 聊天儿 , 计划 下个月 的 度假
- Tôi đang trò chuyện với gia đình để lập kế hoạch cho kỳ nghỉ vào tháng sau.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
- 公司 计划 提高 市场份额
- Công ty có kế hoạch tăng số định mức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堆场调度计划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堆场调度计划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
场›
堆›
度›
计›
调›