堆场调度计划 Duī chǎng tiáo dù jìhuà

Từ hán việt: 【đôi trường điệu độ kế hoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "堆场调度计划" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đôi trường điệu độ kế hoa). Ý nghĩa là: Kế hoạch điều phối sân bãi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 堆场调度计划 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 堆场调度计划 khi là Danh từ

Kế hoạch điều phối sân bãi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆场调度计划

  • - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • - 一揽子 yīlǎnzi 计划 jìhuà ( zǒng de 计划 jìhuà )

    - bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.

  • - dìng 计划 jìhuà

    - định kế hoạch

  • - 调节 tiáojié 速度 sùdù 确保安全 quèbǎoānquán

    - Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.

  • - 机场 jīchǎng jiāng 严格 yángé 安全 ānquán 制度 zhìdù

    - Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.

  • - 月度 yuèdù 计划 jìhuà

    - kế hoạch hàng tháng

  • - 我们 wǒmen yào 尽快 jǐnkuài 完成 wánchéng 年度计划 niándùjìhuà

    - Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.

  • - 公司 gōngsī 年度计划 niándùjìhuà 汇报 huìbào gěi 员工 yuángōng

    - Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.

  • - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 斥地 chìdì 市场 shìchǎng

    - Công ty lên kế hoạch mở rộng thị trường.

  • - 他们 tāmen 计划 jìhuà zài 下个季度 xiàgejìdù 裁员 cáiyuán

    - Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.

  • - 他们 tāmen 计划 jìhuà 广播 guǎngbō 一场 yīchǎng 音乐会 yīnyuèhuì

    - Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.

  • - 政府 zhèngfǔ 计划 jìhuà 建新 jiànxīn 机场 jīchǎng

    - Chính phủ dự định xây sân bay mới.

  • - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 退出 tuìchū 国际 guójì 市场 shìchǎng

    - Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.

  • - 我们 wǒmen zhèng 计划 jìhuà 拓展 tuòzhǎn 我们 wǒmen de 出口 chūkǒu 市场 shìchǎng

    - Chúng tôi đang có kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu

  • - 我要 wǒyào 适当 shìdàng 调整计划 tiáozhěngjìhuà

    - Tôi cần chỉnh kế hoạch phù hợp.

  • - 公司 gōngsī zài 调整 tiáozhěng 工作 gōngzuò 计划 jìhuà

    - Công ty đang chỉnh kế hoạch làm việc.

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 海边 hǎibiān 度假 dùjià

    - Chúng tôi dự định đi biển nghỉ mát.

  • - de 家人 jiārén 聊天儿 liáotiāner 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè de 度假 dùjià

    - Tôi đang trò chuyện với gia đình để lập kế hoạch cho kỳ nghỉ vào tháng sau.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 计划 jìhuà 开阔 kāikuò 国际 guójì 市场 shìchǎng

    - Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.

  • - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 提高 tígāo 市场份额 shìchǎngfèné

    - Công ty có kế hoạch tăng số định mức.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 堆场调度计划

Hình ảnh minh họa cho từ 堆场调度计划

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堆场调度计划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao