Đọc nhanh: 舞台调度 (vũ thai điệu độ). Ý nghĩa là: Điều độ sân khấu.
Ý nghĩa của 舞台调度 khi là Động từ
✪ Điều độ sân khấu
舞台调度,舞台行动的外部造型形式,也叫场面调度。它通过演员的体态(身段)、演员与演员以及演员与舞台景物之间的组合,通过演员在舞台上活动位置的安排与转换,或通过一组形体动作过程,构成艺术语汇,使舞台生活形体化、视觉化;舞台调度是剧本台词和舞台语言在视觉形象上的体现,它是导演艺术的重要表现手段;依据是台词、舞台提示和导演的整体构思。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台调度
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 善于 调度
- Giỏi điều hành
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 舞台 照明
- chiếu sáng sân khấu
- 舞台灯光
- Ánh sáng sân khấu
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 这是 国际舞台
- Đây là sân chơi quốc tế.
- 这个 舞台 很大
- Sân khấu này rất lớn.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 他 登上 了 舞台
- Anh ấy đã lên sân khấu.
- 政治舞台 很大
- Vũ đài chính trị rất lớn.
- 舞台灯光 很 亮
- Đèn sân khấu rất sáng.
- 舞台 上 出现 了 一位 风度翩翩 的 年轻人
- Một chàng trai trẻ đẹp trai , phong độ ngời ngời xuất hiện trên sân khấu.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞台调度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞台调度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
度›
舞›
调›