请进 qǐng jìn

Từ hán việt: 【thỉnh tiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "请进" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thỉnh tiến). Ý nghĩa là: mời vào. Ví dụ : - 。 Mời vào, đây là chỗ ngồi của bạn.. - 。 Có người ở ngoài cửa, mau mời vào.. - 。 Mời vào, mọi người đang chờ bạn.

Từ vựng: HSK 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của 请进 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 请进 khi là Động từ

mời vào

邀请某人进入某个空间或场所

Ví dụ:
  • - qǐng jìn 这里 zhèlǐ shì de 座位 zuòwèi

    - Mời vào, đây là chỗ ngồi của bạn.

  • - 有人 yǒurén zài 门外 ménwài kuài qǐng jìn

    - Có người ở ngoài cửa, mau mời vào.

  • - qǐng jìn 大家 dàjiā dōu zài děng

    - Mời vào, mọi người đang chờ bạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请进

  • - 飞速 fēisù 前进 qiánjìn

    - tiến nhanh về phía trước.

  • - qǐng shuān 插进去 chājìnqù

    - Vui lòng cắm cái chốt vào.

  • - qǐng 按照 ànzhào 步骤 bùzhòu 进行 jìnxíng 操作 cāozuò

    - Vui lòng thực hiện theo các bước.

  • - 没什么 méishíme 请进来 qǐngjìnlái ba

    - Không sao đâu, mời vào!

  • - qǐng zài 进屋 jìnwū qián 拖鞋 tuōxié

    - Xin hãy cởi dép trước khi vào nhà.

  • - 有人 yǒurén zài 门外 ménwài kuài qǐng jìn

    - Có người ở ngoài cửa, mau mời vào.

  • - qǐng jìn 欢迎光临 huānyíngguānglín

    - Xin mời vào, chào mừng bạn đến!

  • - qǐng 垃圾 lājī 扔进 rēngjìn 垃圾桶 lājītǒng

    - Hãy vứt rác vào thùng rác.

  • - 家里 jiālǐ 托人 tuōrén 带来 dàilái 棉鞋 miánxié 两双 liǎngshuāng qǐng 便 biàn zhōng 进城 jìnchéng 来取 láiqǔ

    - nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.

  • - qǐng cóng 进口 jìnkǒu chù 进入 jìnrù

    - Xin vào từ cửa vào.

  • - jìn 洗手间 xǐshǒujiān 之前 zhīqián qǐng xiān 开灯 kāidēng

    - Vui lòng bật đèn trước khi vào phòng vệ sinh.

  • - 我们 wǒmen xiàng 女主人 nǚzhǔrén 提请 tíqǐng 要求 yāoqiú 进去 jìnqù zhāi 一些 yīxiē 桑叶 sāngyè 养蚕 yǎngcán

    - Chúng tôi xin phép bà chủ và xin vào nhà hái ít lá dâu về nuôi tằm.

  • - zài 晚报 wǎnbào de 一则 yīzé 广告 guǎnggào 促请 cùqǐng 大家 dàjiā 注意 zhùyì 新进 xīnjìn de 货物 huòwù

    - Trong một quảng cáo trên báo tối, anh ta đề nghị mọi người chú ý đến hàng hóa mới mà anh ta vừa nhập về.

  • - qǐng jìn 大家 dàjiā dōu zài děng

    - Mời vào, mọi người đang chờ bạn.

  • - 专家 zhuānjiā bèi 邀请 yāoqǐng 进行 jìnxíng 讲座 jiǎngzuò

    - Các chuyên gia được mời để giảng bài.

  • - qǐng 不要 búyào 拉进去 lājìnqù

    - Xin đừng lôi kéo tôi vào.

  • - qǐng 东西 dōngxī 放进 fàngjìn 盒子 hézi

    - Xin hãy đặt đồ vào trong hộp.

  • - 进来 jìnlái 喝一杯 hēyībēi ba 请客 qǐngkè

    - Vào uống một ly đi, tôi mời

  • - qǐng jìn 这里 zhèlǐ shì de 座位 zuòwèi

    - Mời vào, đây là chỗ ngồi của bạn.

  • - 两个 liǎnggè 项目 xiàngmù 平行 píngxíng 进行 jìnxíng

    - Hai dự án diễn ra đồng thời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 请进

Hình ảnh minh họa cho từ 请进

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao