Đọc nhanh: 进来 (tiến lai). Ý nghĩa là: vào; đi vào . Ví dụ : - 我看到他进来了。 Tôi thấy anh ấy đi vào rồi.. - 小孩们一个个进来。 Từng đứa trẻ một lần lượt đi vào.. - 叫他进来吗? Có gọi anh ấy vào không?
Ý nghĩa của 进来 khi là Từ điển
✪ vào; đi vào
从外面到里面来(说话人在里面)
- 我 看到 他 进来 了
- Tôi thấy anh ấy đi vào rồi.
- 小孩 们 一个个 进来
- Từng đứa trẻ một lần lượt đi vào.
- 叫 他 进来 吗 ?
- Có gọi anh ấy vào không?
- 让 他 进来 吧
- Cho anh ấy vào đi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 进来
✪ 进 + 得/不 + 来
bổ ngữ khả năng
- 外面 的 人 进不来
- Người bên ngoài không vào được.
- 车子 进 得来 吗 ?
- Xe có thể vào được không?
So sánh, Phân biệt 进来 với từ khác
✪ 最近 vs 进来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进来
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 他 一步 一步 进来
- Anh ấy từng bước tiến vào.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 风雪 呼呼地 灌 进门 来
- Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 让 他 进来 吧
- Cho anh ấy vào đi.
- 没什么 , 请进来 吧
- Không sao đâu, mời vào!
- 他 风风火火 地 闯 了 进来
- nó hùng hùng hổ hổ xông vào.
- 快来 把 大家 让 进 屋里
- Mau đi mời mọi người vào nhà.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 我 爸爸 进来 比较忙
- Bố của tôi dạo này hơi bận.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
进›