Đọc nhanh: 专利申请中 (chuyên lợi thân thỉnh trung). Ý nghĩa là: Thông báo bằng sáng chế đang chờ được cấp (tiếng Anh: Patent Pending) được các nhà phát minh sử dụng để cho công chúng biết rằng họ đã nộp đơn đăng kí bằng sáng chế với cơ quan sáng chế và nhãn hiệu có liên quan..
Ý nghĩa của 专利申请中 khi là Danh từ
✪ Thông báo bằng sáng chế đang chờ được cấp (tiếng Anh: Patent Pending) được các nhà phát minh sử dụng để cho công chúng biết rằng họ đã nộp đơn đăng kí bằng sáng chế với cơ quan sáng chế và nhãn hiệu có liên quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专利申请中
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 请速 将 详情 电告 中央
- xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 毫不 利已 , 专门利人
- Không hề tư lợi mà chỉ làm lợi cho người khác.
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 从中渔利
- mưu lợi bất chính
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 申请 休业
- xin ngừng kinh doanh
- 开业 申请 业已 获准
- Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.
- 洞晓 其中 利弊
- hiểu rõ lợi hại trong đó
- 我 的 报销 申请 中 包括 15 英镑 杂项 支出
- Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 他 申请 得 很 顺利
- Cô ấy xin rất thuận lợi.
- 我 今年 申请 了 中国政府 奖学金
- Tôi đã xin Học bổng Chính phủ Trung Quốc năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专利申请中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专利申请中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
中›
利›
申›
请›