Đọc nhanh: 不情之请 (bất tình chi thỉnh). Ý nghĩa là: yêu cầu quá đáng (lời nói khách sáo khi mình thỉnh cầu người khác giúp đỡ).
Ý nghĩa của 不情之请 khi là Thành ngữ
✪ yêu cầu quá đáng (lời nói khách sáo khi mình thỉnh cầu người khác giúp đỡ)
客套话,不合情理的请求(向人求助时称自己的请求)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不情之请
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 我 不想 伤害 你 的 感情
- Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 不近情理
- không hợp tình hợp lý.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 报名 之后 一律 不予 退款 , 请 见谅
- Sau khi đăng ký sẽ không hoàn lại tiền, xin thứ lỗi.
- 事情 没 给 您 办好 , 请 不要 见怪
- chưa làm xong việc cho ông, xin đừng trách.
- 请 你 不要 随便 插手 别人 的 事情
- Làm ơn đừng xen vào chuyện của người khác.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 晚宴 上 突然 来 了 一位 不速之客 大家 的 欢快 情绪 骤然 降 了 下来
- Bất ngờ có một vị khách bất ngờ đến dự bữa tối, tâm trạng vui vẻ của mọi người bỗng chốc chùng xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不情之请
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不情之请 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
之›
情›
请›