回请 huí qǐng

Từ hán việt: 【hồi thỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "回请" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồi thỉnh). Ý nghĩa là: mời lại; mời đáp lễ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 回请 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 回请 khi là Động từ

mời lại; mời đáp lễ

被人请后 (如请吃饭等) ,还请对方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回请

  • - qǐng 及时 jíshí 回报 huíbào

    - Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.

  • - qǐng 回答 huídá 下列 xiàliè 问题 wèntí

    - Xin hãy trả lời các câu hỏi sau đây.

  • - qǐng ( 要求 yāoqiú 回信 huíxìn de 客套话 kètàohuà )

    - mong được hồi âm ngay.

  • - qǐng chē 倒回去 dǎohuíqù

    - Xin hãy lùi xe trở lại.

  • - wán 电话 diànhuà hòu qǐng 听筒 tīngtǒng fàng huí 原位 yuánwèi

    - Sau khi gọi điện thoại, vui lòng đặt tai nghe trở lại vị trí ban đầu.

  • - qǐng 留意 liúyì 附近 fùjìn 有没有 yǒuméiyǒu 电池 diànchí 专用 zhuānyòng 回收 huíshōu tǒng

    - Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không

  • - 不管 bùguǎn xíng 还是 háishì 不行 bùxíng qǐng gěi 回音 huíyīn

    - cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.

  • - qǐng 回复 huífù de 邮件 yóujiàn

    - Vui lòng trả lời email của tôi.

  • - qǐng 及时 jíshí 回复 huífù de 消息 xiāoxi

    - Xin kịp thời trả lời tin nhắn của tôi.

  • - qǐng 及时 jíshí 回应 huíyìng 我们 wǒmen de 请求 qǐngqiú

    - Vui lòng phản hồi yêu cầu của chúng tôi kịp thời.

  • - 究竟 jiūjìng lái 不来 bùlái qǐng gěi 回话 huíhuà

    - Cậu rốt cuộc tới hay không, cho tôi một câu trả lời.

  • - 老婆大人 lǎopódàrén 什么 shénme 时候 shíhou 回家 huíjiā 老婆大人 lǎopódàrén qǐng 息怒 xīnù 生气 shēngqì 容易 róngyì shāng 身体 shēntǐ

    - Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.

  • - qǐng 认真 rènzhēn 回答 huídá 问题 wèntí

    - Hãy trả lời các câu hỏi một cách nghiêm túc.

  • - qǐng 如实 rúshí 回答 huídá 问题 wèntí

    - Vui lòng trả lời câu hỏi một cách trung thực.

  • - qǐng àn 先后顺序 xiānhòushùnxù 回答 huídá 问题 wèntí

    - Hãy trả lời câu hỏi theo thứ tự trước sau.

  • - 收条 shōutiáo 儿请 érqǐng 交来 jiāolái rén 带回 dàihuí

    - giấy biên nhận xin giao cho người được phái đến mang về.

  • - qǐng 输入 shūrù 自动 zìdòng 回复 huífù 邮件 yóujiàn zhōng 记载 jìzǎi de 订单 dìngdān 号码 hàomǎ

    - Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.

  • - qǐng 回过头来 huíguòtóulái

    - Xin bạn hãy quay đầu lại.

  • - 回绝 huíjué le de 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy đã cự tuyệt lời mời của tôi.

  • - 一定 yídìng 会回 huìhuí de 邀请 yāoqǐng

    - Tôi chắc chắn sẽ trả lời lời mời của bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 回请

Hình ảnh minh họa cho từ 回请

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回请 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa