Đọc nhanh: 回请 (hồi thỉnh). Ý nghĩa là: mời lại; mời đáp lễ.
Ý nghĩa của 回请 khi là Động từ
✪ mời lại; mời đáp lễ
被人请后 (如请吃饭等) ,还请对方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回请
- 请 及时 回报 我
- Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.
- 请 回答 下列 问题
- Xin hãy trả lời các câu hỏi sau đây.
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
- 请 把 车 倒回去
- Xin hãy lùi xe trở lại.
- 打 完 电话 后 , 请 把 听筒 放 回 原位
- Sau khi gọi điện thoại, vui lòng đặt tai nghe trở lại vị trí ban đầu.
- 请 留意 附近 有没有 电池 专用 回收 桶
- Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 请 回复 我 的 邮件
- Vui lòng trả lời email của tôi.
- 请 及时 回复 我 的 消息
- Xin kịp thời trả lời tin nhắn của tôi.
- 请 及时 回应 我们 的 请求
- Vui lòng phản hồi yêu cầu của chúng tôi kịp thời.
- 你 究竟 来 不来 , 请 给 个 回话
- Cậu rốt cuộc tới hay không, cho tôi một câu trả lời.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 请 认真 回答 问题
- Hãy trả lời các câu hỏi một cách nghiêm túc.
- 请 如实 回答 问题
- Vui lòng trả lời câu hỏi một cách trung thực.
- 请 按 先后顺序 回答 问题
- Hãy trả lời câu hỏi theo thứ tự trước sau.
- 收条 儿请 交来 人 带回
- giấy biên nhận xin giao cho người được phái đến mang về.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 请 你 回过头来
- Xin bạn hãy quay đầu lại.
- 他 回绝 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã cự tuyệt lời mời của tôi.
- 我 一定 会回 你 的 邀请
- Tôi chắc chắn sẽ trả lời lời mời của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回请
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回请 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
请›