Đọc nhanh: 该死 (cai tử). Ý nghĩa là: chết tiệt; đáng chết; phải gió. Ví dụ : - 该死的猫又叼去一条鱼。 con mèo chết tiệt tha mất một con cá rồi.. - 真该死,我又把钥匙丢在家里了。 Phải gió thật, tôi lại bỏ quên chìa khoá ở nhà rồi.. - 你这个该死的。 cái anh phải gió này.
✪ chết tiệt; đáng chết; phải gió
表示厌恶、愤恨或埋怨的话
- 该死 的 猫 又 叼 去 一条 鱼
- con mèo chết tiệt tha mất một con cá rồi.
- 真 该死 , 我 又 把 钥匙 丢 在 家里 了
- Phải gió thật, tôi lại bỏ quên chìa khoá ở nhà rồi.
- 你 这个 该死 的
- cái anh phải gió này.
- 这牛 又 吃 稻子 啦 真 该死
- trâu lại ăn lúa rồi, thật đáng chết!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 该死
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 罪该万死
- tội đáng chết muôn lần.
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
- 真 该死 , 我 又 把 钥匙 丢 在 家里 了
- Phải gió thật, tôi lại bỏ quên chìa khoá ở nhà rồi.
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 是 你 这 该死 的 量油尺 般的 手指
- Đó là ngón tay nhúng mỡ lợn chết tiệt của anh.
- 我 只是 给 了 她 一罐 该死 的 根汁 汽水
- Tôi vừa đưa cho cô ấy một ly bia gốc cau.
- 自古以来 该 部落 就 把 死者 埋葬 在 这里
- Từ xa xưa, bộ tộc này đã chôn cất người chết ở đây.
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 要是 人 不会 死 那 该 多 好 啊
- Nếu mà con người không thể chết thì tốt biết bao nhiêu.
- 我该 死缠烂打 , 还是 放手 让 你 走 ?
- Tôi là nên lì lợm đeo bám hay vẫn nên buông tay để bạn đi?
- 给 你 该死 的 生日 贺卡
- Đây là tấm thiệp sinh nhật chết tiệt của bạn.
- 愤怒 的 群众 嚷 道 , 杀掉 这个 卖国贼 , 他 该死
- Các đám đông tức giận la hét rằng, "Giết tên phản quốc này, hắn ta đáng chết".
- 这牛 又 吃 稻子 啦 真 该死
- trâu lại ăn lúa rồi, thật đáng chết!
- 该死 的 猫 又 叼 去 一条 鱼
- con mèo chết tiệt tha mất một con cá rồi.
- 你 这个 该死 的
- cái anh phải gió này.
- 我们 应该 有 办法 想 出 如何 进 那 该死 的 楼
- Chúng ta sẽ có thể tìm ra cách vào một tòa nhà ngu ngốc.
- 是 吗 你 是 一个 该死 的 伪善者
- Chà, bạn là một kẻ đạo đức giả chết tiệt
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 该死
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 该死 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm死›
该›