Đọc nhanh: 活该 (hoạt cai). Ý nghĩa là: đáng đời; đáng kiếp, nên; phải; cần phải. Ví dụ : - 她被骗了,活该。 Cô ấy bị lừa, đáng đời.. - 活该你生病了。 Đáng đời bạn bị ốm.. - 他被骂,活该。 Anh ta bị mắng, đáng đời.
Ý nghĩa của 活该 khi là Động từ
✪ đáng đời; đáng kiếp
表示应该这样,一点也不委屈 (有值不得怜惜的意思)
- 她 被 骗 了 , 活该
- Cô ấy bị lừa, đáng đời.
- 活该 你 生病 了
- Đáng đời bạn bị ốm.
- 他 被 骂 , 活该
- Anh ta bị mắng, đáng đời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nên; phải; cần phải
应该;应当 (含命中注定意)
- 他 不 守规矩 , 活该 受罚
- Anh ta không tuân thủ quy tắc, cần phải bị phạt.
- 她 骗人 , 活该 被 骂
- Cô ấy lừa người, cần phải bị mắng.
- 他乱 停车 , 活该 被 罚
- Anh ta đậu xe bừa bãi, cần phải bị phạt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 活该
✪ Ai đó + 活该 (+ Động từ)
ai đó đáng bị làm sao
- 他 活该 被 解雇
- Anh ta đáng bị sa thải.
- 她 活该 被 处罚
- Cô ấy đáng bị phạt.
- 他 活该 破产
- Anh ta đáng bị phá sản.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活该
- 他 是 弟弟 , 你 应该 让 他些 个
- nó là em, con nên nhường nó một tý.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 我们 应该 全体 讨论 班级 活动
- Chúng ta nên thảo luận về các hoạt động của lớp.
- 他 活该 破产
- Anh ta đáng bị phá sản.
- 他 被 骂 , 活该
- Anh ta bị mắng, đáng đời.
- 她 被 骗 了 , 活该
- Cô ấy bị lừa, đáng đời.
- 她 活该 被 处罚
- Cô ấy đáng bị phạt.
- 他 活该 被 解雇
- Anh ta đáng bị sa thải.
- 她 骗人 , 活该 被 骂
- Cô ấy lừa người, cần phải bị mắng.
- 他 不 守规矩 , 活该 受罚
- Anh ta không tuân thủ quy tắc, cần phải bị phạt.
- 他乱 停车 , 活该 被 罚
- Anh ta đậu xe bừa bãi, cần phải bị phạt.
- 你 这种 软柿子 , 谁 见 了 谁 欺负 , 活该 !
- Cái loại nhu nhược như mày, gặp ai ai cũng bắt nạt, đáng đời.
- 每个 人 都 应该 享受 生活
- Mọi người đều nên tận hưởng cuộc sống.
- 应该 建 焚化 厂来 焚烧 生活 垃圾
- Cần xây dựng các nhà máy đốt rác thải sinh hoạt.
- 活该 你 生病 了
- Đáng đời bạn bị ốm.
- 我们 应该 热爱生活
- Chúng ta nên yêu cuộc sống.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活该
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活该 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm活›
该›