Đọc nhanh: 评审 (bình thẩm). Ý nghĩa là: đánh giá; bình xét; thẩm định, ban giám khảo. Ví dụ : - 专家正在评审这个项目。 Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.. - 评审结果会在下周公布。 Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.. - 这位评审的意见十分重要。 Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.
Ý nghĩa của 评审 khi là Động từ
✪ đánh giá; bình xét; thẩm định
评议和审查
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
- 评审 结果 会 在 下周 公布
- Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.
Ý nghĩa của 评审 khi là Danh từ
✪ ban giám khảo
担任评审工作的人。
- 这位 评审 的 意见 十分 重要
- Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.
- 那个 评审 看起来 很 专业
- Giám khảo đó trông rất chuyên nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评审
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 我们 挨 了 老师 的 批评
- Chúng tôi bị giáo viên phê bình.
- 评定职称
- đánh giá chức danh
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 评审 过程 绝对 公平
- Quy trình đánh giá hoàn toàn công bằng.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 评选 委员 们 逐篇地 审查 应征 作品
- Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 评审 结果 会 在 下周 公布
- Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
- 那个 评审 看起来 很 专业
- Giám khảo đó trông rất chuyên nghiệp.
- 这位 评审 的 意见 十分 重要
- Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 评审
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 评审 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
评›