Đọc nhanh: 甄审 (chân thẩm). Ý nghĩa là: phân biệt thẩm xét; thẩm định.
Ý nghĩa của 甄审 khi là Động từ
✪ phân biệt thẩm xét; thẩm định
甄别审查
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甄审
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 计划 要 审详 制定
- Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.
- 今日 审了 两堂 案
- Hôm nay xét xử hai vụ án.
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 初审 案件
- án sơ thẩm
- 这 案件 在 下周 庭审
- Vụ án này sẽ ra tòa vào tuần tới.
- 哪位 法官 ( 将 ) 审理 这 案件
- Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 调卷 复审
- rút hồ sơ phúc thẩm
- 这里 在 审 重要 的 案子
- Ở đây đang thẩm vấn vụ án quan trọng.
- 公司 正在 审 账目
- Công ty đang kiểm tra sổ sách.
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 审慎 地 考虑
- thận trọng suy nghĩ.
- 审查 经费
- Xem xét kinh phí.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甄审
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甄审 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
甄›