Đọc nhanh: 素颜 (tố nhan). Ý nghĩa là: mặt mộc; nhan sắc thật (không trang điểm). Ví dụ : - 她的素颜很自然。 Mặt mộc của cô ấy rất tự nhiên.. - 素颜让她看起来更年轻。 Mặt mộc khiến cô ấy trông trẻ trung hơn.. - 他喜欢她的素颜。 Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
Ý nghĩa của 素颜 khi là Danh từ
✪ mặt mộc; nhan sắc thật (không trang điểm)
指不施脂粉的面颜
- 她 的 素颜 很 自然
- Mặt mộc của cô ấy rất tự nhiên.
- 素颜 让 她 看起来 更 年轻
- Mặt mộc khiến cô ấy trông trẻ trung hơn.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素颜
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 我 妈妈 吃素
- Mẹ tôi ăn chay.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 裳 的 颜色 鲜艳
- Màu sắc quần áo tươi sáng.
- 艸的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của cỏ rất tươi sáng.
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 经纱 的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của sợi dọc rất tươi sáng.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 她 的 素颜 很 自然
- Mặt mộc của cô ấy rất tự nhiên.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
- 素颜 让 她 看起来 更 年轻
- Mặt mộc khiến cô ấy trông trẻ trung hơn.
- 细沙 有 哪些 颜色 ?
- Cát mịn có màu gì vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 素颜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 素颜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm素›
颜›