Đọc nhanh: 评审团特别奖 (bình thẩm đoàn đặc biệt tưởng). Ý nghĩa là: Giải đặc biệt của Ban giám khảo.
Ý nghĩa của 评审团特别奖 khi là Danh từ
✪ Giải đặc biệt của Ban giám khảo
Special Jury Prize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评审团特别奖
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 妹妹 扎 的 辫子 特别 好看
- Bím tóc em gái tết vô cùng đẹp.
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 斯 时 心情 特别 好
- Lúc này tâm trạng rất tốt.
- 我婆 对 我 特别 好
- Mẹ chồng đối với tôi rất tốt.
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 这 只 猫 特别 胖
- Con mèo này béo ơi là béo.
- 那颗星 星 特别 亮儿
- Ngôi sao đó rất sáng.
- 他 对 孩子 们 特别 和蔼
- Anh ấy rất thân thiện với bọn trẻ.
- 这 道菜 的 滋味 很 特别
- Món ăn này có hương vị rất đặc biệt.
- 雨后 的 草地 显得 特别 滋润
- Bãi cỏ sau mưa trông rất ẩm ướt.
- 她 佩戴 的 符号 很 特别
- Phù hiệu cô ấy đeo rất đặc biệt.
- 我 有 一个 特别 的 爱好
- Tôi có một đam mê đặc biệt.
- 奖品 , 奖状 称赞 的 某事 , 特别 是 官方 的 奖品 或 奖状
- Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 评审团特别奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 评审团特别奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
团›
奖›
审›
特›
评›