参加奖项评审 cānjiā jiǎngxiàng píngshěn

Từ hán việt: 【tham gia tưởng hạng bình thẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "参加奖项评审" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham gia tưởng hạng bình thẩm). Ý nghĩa là: tham gia xét giải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 参加奖项评审 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 参加奖项评审 khi là Từ điển

tham gia xét giải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参加奖项评审

  • - 即时 jíshí 参加 cānjiā 战斗 zhàndòu

    - Lập tức tham gia chiến đấu.

  • - 劝说 quànshuō 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Tôi khuyên anh ấy tham gia thi đấu.

  • - 参加 cānjiā 比赛 bǐsài néng 帮助 bāngzhù 积分 jīfēn

    - Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.

  • - 可惜 kěxī 没来 méilái 参加 cānjiā 聚会 jùhuì

    - Thật tiếc là anh ấy đã không đến bữa tiệc.

  • - 感到 gǎndào 可惜 kěxī méi néng 参加 cānjiā 婚礼 hūnlǐ

    - Tôi thấy tiếc vì không thể tham dự đám cưới.

  • - 立刻 lìkè dào 培训 péixùn shì 参加 cānjiā 培训班 péixùnbān

    - Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện

  • - xīn 员工 yuángōng 需要 xūyào 参加 cānjiā 培训 péixùn

    - Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.

  • - 参加 cānjiā 培训 péixùn shì 为了 wèile 充电 chōngdiàn

    - Tham gia đào tạo là để cập nhật kiến thức.

  • - 既然 jìrán 无意 wúyì 参加 cānjiā jiù 不必 bùbì 勉强 miǎnqiǎng le

    - anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.

  • - zhǎo 参加 cānjiā 千禧年 qiānxǐnián zuì 盛大 shèngdà de 晚会 wǎnhuì

    - Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.

  • - 参加 cānjiā le 爷爷 yéye de 葬礼 zànglǐ

    - Anh ấy đã tham dự lễ tang của ông nội.

  • - 他们 tāmen 不得不 bùdébù 参加 cānjiā 一次 yīcì 葬礼 zànglǐ

    - Họ phải tham gia tang lễ.

  • - 原本 yuánběn 可以 kěyǐ 按时 ànshí 参加 cānjiā 会议 huìyì de dàn què le 半小时 bànxiǎoshí de chē

    - Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.

  • - zài 运动会 yùndònghuì 参加 cānjiā le 什么 shénme 项目 xiàngmù

    - Trong hội thao, bạn tham gia hạng mục gì?

  • - 早就 zǎojiù 打扮 dǎbàn 风风光光 fēngfēngguāngguāng de 准备 zhǔnbèi 参加 cānjiā 这场 zhèchǎng 颁奖 bānjiǎng

    - Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.

  • - 参加 cānjiā le 抽奖 chōujiǎng ma

    - Bạn đã tham gia rút thăm chưa?

  • - 参加 cānjiā 选美 xuǎnměi 大赛 dàsài 评选活动 píngxuǎnhuódòng

    - Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.

  • - duì 参加 cānjiā 白酒 báijiǔ 品评 pǐnpíng 考试 kǎoshì de 考试 kǎoshì 题型 tíxíng 考题 kǎotí 内容 nèiróng 答题 dátí 要领 yàolǐng 进行 jìnxíng le 介绍 jièshào

    - Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.

  • - 专家 zhuānjiā 正在 zhèngzài 评审 píngshěn 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.

  • - 打算 dǎsuàn 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān 参加 cānjiā 春节 chūnjié 期间 qījiān 记忆 jìyì 摄影 shèyǐng 大赛 dàsài 评选 píngxuǎn

    - Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 参加奖项评审

Hình ảnh minh họa cho từ 参加奖项评审

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参加奖项评审 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao