Hán tự: 访
Đọc nhanh: 访 (phỏng.phóng). Ý nghĩa là: thăm; viếng, điều tra; tìm hiểu; phỏng vấn, tư vấn; tham khảo ý kiến. Ví dụ : - 他今天要访一位老朋友。 Hôm nay anh ấy sẽ thăm một người bạn cũ.. - 我们每年都会访祖母。 Chúng tôi mỗi năm đều thăm bà.. - 校长来访我们的班级。 Hiệu trưởng đến thăm lớp của chúng tôi.
Ý nghĩa của 访 khi là Động từ
✪ thăm; viếng
拜访;探望
- 他 今天 要访 一位 老朋友
- Hôm nay anh ấy sẽ thăm một người bạn cũ.
- 我们 每年 都 会访 祖母
- Chúng tôi mỗi năm đều thăm bà.
- 校长 来访 我们 的 班级
- Hiệu trưởng đến thăm lớp của chúng tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ điều tra; tìm hiểu; phỏng vấn
向人调查打听;探寻
- 记者 访 了 几位 目击者
- Phóng viên đã phỏng vấn một số nhân chứng.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 他 在 乡村 访 了 许多 老百姓
- Anh ấy đã tìm hiểu từ nhiều người dân ở vùng quê.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tư vấn; tham khảo ý kiến
征求意见;咨询
- 他 经常 向 专家 访 意见
- Anh ấy thường xuyên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia.
- 她 去 公司 访 客户 的 反馈
- Cô ấy đến công ty để tư vấn phản hồi từ khách hàng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 访
✪ 访 + Tân ngữ
Thăm ai; thăm cái gì
- 我们 明天 去访 朋友
- Chúng tôi sẽ đi thăm bạn bè vào ngày mai.
- 她 来访 我 的 公司
- Cô ấy đến thăm công ty của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 明察暗访
- bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
- 访谈录
- bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
- 过访 故人
- qua thăm bạn cũ
- 微服私访
- cải trang vi hành.
- 登门 造访
- đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 投师 访友
- học thầy hỏi bạn
- 登门 访谈
- đến nhà thăm hỏi
- 探访 善本书
- tìm tòi bản sách tốt nhất
- 他们 探访 古冢
- Họ khám phá mộ cổ.
- 他 历访 好友
- Anh ấy thăm từng người bạn thân.
- 短促 的 访问
- phỏng vấn ngắn.
- 他们 相继 采访 名人
- Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 访
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm访›