Đọc nhanh: 讣闻 (phó văn). Ý nghĩa là: thông báo tin buồn. Ví dụ : - 讣闻死亡后发表的通告,有时附有死者简要传记 Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
Ý nghĩa của 讣闻 khi là Danh từ
✪ thông báo tin buồn
向亲友报丧的通知,多附有死者的事略也作讣文
- 讣闻 死亡 后 发表 的 通告 , 有时 附有 死者 简要 传记
- Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讣闻
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 花边新闻
- khung hoa văn nổi bật của bản tin.
- 远近闻名
- xa gần biết tiếng; nổi tiếng khắp gần xa.
- 传闻失实
- tin tức thất thiệt.
- 传闻失实
- Tin đồn sai sự thật.
- 海外 奇闻
- tin lạ ở nước ngoài
- 见闻 狭隘
- hiểu biết hạn hẹp.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 川 菜系 以 麻辣 闻名
- Ẩm thực Tứ Xuyên nổi tiếng với vị cay và tê.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 尧以 其 仁德 而 闻名
- Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.
- 世界 珍闻
- tin tức quý và lạ trên thế giới.
- 举世闻名
- Nổi tiếng cả thế giới.
- 柬埔寨 以 吴哥窟 闻名
- Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.
- 讣闻 死亡 后 发表 的 通告 , 有时 附有 死者 简要 传记
- Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
- 这 条 新闻 震惊 了 全国
- Tin tức này đã gây chấn động cả nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讣闻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讣闻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讣›
闻›