Đọc nhanh: 朝闻夕改 (triều văn tịch cải). Ý nghĩa là: (văn học) nghe vào buổi sáng và thay đổi vào buổi tối, sửa lỗi rất nhanh (thành ngữ).
Ý nghĩa của 朝闻夕改 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) nghe vào buổi sáng và thay đổi vào buổi tối
lit. heard in the morning and changed by the evening
✪ sửa lỗi rất nhanh (thành ngữ)
to correct an error very quickly (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝闻夕改
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 朝令夕改
- Sáng nắng chiều mưa.
- 改朝换代
- thay đổi triều đại
- 改朝换代
- Thay đổi triều đại.
- 朝夕相处
- luôn luôn ở bên nhau.
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 朝夕 与 共
- luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.
- 他们 俩 朝夕相处
- Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.
- 这些 问题 不是 一朝一夕 能够 解决 的
- Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.
- 学问 不可 一朝一夕 获得 的
- Học vấn không thể đạt được trong một sớm một chiều.
- 这 不是 一朝一夕 能 达到 的
- Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.
- 我们 朝夕相处 , 感情 很深
- Chúng tôi sớm tối gắn bó, tình cảm rất sâu đậm.
- 朝夕相处 的 日子 令人难忘
- Những ngày gắn bó thật khó quên.
- 朝夕相处 , 增加 了 他们 之间 的 情愫
- sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 清朝 末期 改革 非常 艰难
- Cuộc cải cách cuối đời Thanh rất khó khăn.
- 周朝 召国以 礼乐 闻名
- Nước Thiệu thời nhà Chu nổi tiếng về lễ nhạc.
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝闻夕改
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝闻夕改 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夕›
改›
朝›
闻›