Đọc nhanh: 观瞻 (quan chiêm). Ý nghĩa là: bộ mặt; bề ngoài; hình tượng bên ngoài; cảnh tượng; ấn tượng, thưởng thức; thưởng ngoạn; trông ngóng; tham quan; dòm ngó; quan chiêm. Ví dụ : - 以壮观瞻 tăng thêm ấn tượng. - 有碍观瞻 có trở ngại. - 楼阁建成后,观瞻者络绎不绝。 sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
Ý nghĩa của 观瞻 khi là Danh từ
✪ bộ mặt; bề ngoài; hình tượng bên ngoài; cảnh tượng; ấn tượng
具体的景象和景象给人的印象;外观和对观发生的反应
- 以 壮观 瞻
- tăng thêm ấn tượng
- 有碍观瞻
- có trở ngại
✪ thưởng thức; thưởng ngoạn; trông ngóng; tham quan; dòm ngó; quan chiêm
瞻望;观赏
- 楼阁 建成 后 , 观瞻 者 络绎不绝
- sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观瞻
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 乐观 情绪
- tâm tư vui vẻ.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 我 喜欢 观看 戏剧
- Tôi thích xem kịch.
- 斐然 可观
- vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
- 生性 达观
- tính cách lạc quan; tính cách bao dung.
- 这出 戏 激发 了 观众 的 爱国心
- Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 有碍观瞻
- có trở ngại
- 观瞻
- nhìn ngó
- 以 壮观 瞻
- tăng thêm ấn tượng
- 楼阁 建成 后 , 观瞻 者 络绎不绝
- sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观瞻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观瞻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞻›
观›