Đọc nhanh: 见外 (kiến ngoại). Ý nghĩa là: khách sáo; xa cách; xem như người ngoài. Ví dụ : - 跟我就别见外了。 Đừng khách sáo với tôi nữa.. - 家人之间不应该见外。 Người trong nhà không cần khách sáo.. - 你要什么就说,不要见外。 Bạn cần gì cứ nói, đừng khách sáo.
Ý nghĩa của 见外 khi là Động từ
✪ khách sáo; xa cách; xem như người ngoài
当成外人看待。指过分客气
- 跟 我 就 别 见外 了
- Đừng khách sáo với tôi nữa.
- 家人 之间 不 应该 见外
- Người trong nhà không cần khách sáo.
- 你 要 什么 就 说 , 不要 见外
- Bạn cần gì cứ nói, đừng khách sáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见外
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 窗外 有个 人影 , 一晃儿 就 不见 了
- ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
- 窗外 有个 人影儿 一晃 就 不见 了
- Ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 请 通报 院长 一声 , 门外 有人 求见
- xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.
- 你 要 什么 就 说 , 不要 见外
- Bạn cần gì cứ nói, đừng khách sáo.
- 家人 之间 不 应该 见外
- Người trong nhà không cần khách sáo.
- 他们 关门 讨论 , 不 听 外界 意见
- Họ thảo luận khép kín, không nghe ý kiến từ bên ngoài.
- 天刚亮 , 影影绰绰 地 可以 看见 墙外 的 槐树 梢儿
- Trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.
- 荒野 里 只见 几个 坟头 , 余外 什么 也 看不到
- trên cánh đồng hoang chỉ nhìn thấy mấy nấm mồ, ngoài ra không nhìn thấy gì khác.
- 你 对 我 这样 客气 , 倒 有点 见外 了
- anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi.
- 各种各样 的 意见 , 一锅端 地往 外 倒
- mọi ý kiến đều bỏ ngoài tai.
- 跟 我 就 别 见外 了
- Đừng khách sáo với tôi nữa.
- 深夜 , 屋外 黑黢黢 的 , 什么 也 看不见
- Trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.
- 约略 听得见 窗外 的 雨点 声
- dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.
- 她 瞥见 窗外 的 风景
- Cô ấy liếc nhìn cảnh vật bên ngoài cửa sổ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 见外
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 见外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
见›