Đọc nhanh: 生分 (sinh phân). Ý nghĩa là: xa lạ; không thân thiết (tình cảm). Ví dụ : - 很久不来往,就显得生分了。 lâu lắm rồi không qua lại với nhau, tình cảm trở nên phai nhạt.
Ý nghĩa của 生分 khi là Tính từ
✪ xa lạ; không thân thiết (tình cảm)
(感情) 疏远
- 很久 不 来往 , 就 显得 生分 了
- lâu lắm rồi không qua lại với nhau, tình cảm trở nên phai nhạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生分
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 老师 对 学生 过分 严厉
- Giáo viên quá mức nghiêm khắc với học sinh.
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
- 老板 瞪 员工 十分 生气
- Ông chủ trợn mắt nhìn nhân viên rất tức giận.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 袭击 发生 在 清晨 时分
- Cuộc đột kích xảy ra vào lúc sáng sớm.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 土壤 中 的 养分 能 促进 植物 生长
- Các chất dinh dưỡng trong đất có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 很久 不 来往 , 就 显得 生分 了
- lâu lắm rồi không qua lại với nhau, tình cảm trở nên phai nhạt.
- 现今 生活 分成 工作 和 闲暇 两 部分
- Hiện nay cuộc sống được chia thành hai phần là công việc và thời gian rảnh.
- 精液 是 生殖 的 重要 部分
- Tinh dịch là phần quan trọng của sinh sản.
- 我 把 工作 作为 生活 的 一部分
- Tôi xem công việc là một phần của cuộc sống.
- 他 的 生活 作息 十分 规律
- Cuộc sống và thời gian nghỉ ngơi của anh ấy rất có quy luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
生›