Đọc nhanh: 要言 (yếu ngôn). Ý nghĩa là: rõ ràng; khúc chiết (hành văn, nói năng) 。說話行文簡明扼要,不煩瑣。. Ví dụ : - 当个人要言出必行 Làm người cần nói được làm được. - 不仅要言教,更要身教。 không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
Ý nghĩa của 要言 khi là Tính từ
✪ rõ ràng; khúc chiết (hành văn, nói năng) 。說話行文簡明扼要,不煩瑣。
- 当 个人 要 言出必行
- Làm người cần nói được làm được
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要言
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 恐怖分子 扬言 要 炸毁 劫持 的 客机
- Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.
- 总而言之 , 要 主动 , 不要 被动
- Tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.
- 名 不正 言不顺 , 你 想 我 要 怎么办 ?
- Danh không chính, ngôn không thuận, bạn nghĩ tôi phải làm thế nào?
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
- 每个 言 都 很 重要
- Mỗi chữ đều rất quan trọng.
- 诚实 的 言行 非常 重要
- Lời nói và hành động trung thực là rất quan trọng.
- 发言 要 慎重 , 不能 乱 放炮
- phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
- 从 学习 而言 , 努力 很 重要
- Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.
- 对 我 而言 , 家 是 最 重要 的
- Đối với tôi mà nói, gia đình là quan trọng nhất.
- 当 个人 要 言出必行
- Làm người cần nói được làm được
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 预先 把 发言 提纲 准备 好 , 不要 临时 凑合
- Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
- 面试 时要 慎言
- Khi phỏng vấn cần cẩn thận lời nói.
- 语言 演变 需要 时间
- Ngôn ngữ phát triển cần thời gian.
- 简而言之 , 我们 要 节省时间
- Nói ngắn gọn, chúng ta cần tiết kiệm thời gian.
- 简而言之 , 我们 要 改进 服务
- Nói ngắn gọn, chúng ta cần cải thiện dịch vụ.
- 不要 被 他 的 谎言 所 欺
- Đừng để bị lừa bởi lời nói dối của anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm要›
言›