Đọc nhanh: 要言不烦 (yếu ngôn bất phiền). Ý nghĩa là: rõ ràng; khúc chiết (hành văn, nói năng).
Ý nghĩa của 要言不烦 khi là Thành ngữ
✪ rõ ràng; khúc chiết (hành văn, nói năng)
说话行文简明扼要,不烦琐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要言不烦
- 我们 要 拜拜 不好 习惯
- Chúng ta phải dừng những thói quen xấu.
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 不胜其烦
- phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 烦言碎辞
- lời lẽ lộn xộn rối rắm
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 免掉 不必要 的 麻烦
- Loại bỏ những rắc rối không cần thiết.
- 总而言之 , 要 主动 , 不要 被动
- Tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.
- 名 不正 言不顺 , 你 想 我 要 怎么办 ?
- Danh không chính, ngôn không thuận, bạn nghĩ tôi phải làm thế nào?
- 发言 要 慎重 , 不能 乱 放炮
- phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 你 不要 多嘴 , 免得 惹麻烦
- Đừng nhiều lời, kẻo gây rắc rối.
- 只要 不 惹麻烦 , 你 去 哪儿 我 都 无所谓
- Chỉ cần cậu không gây rắc rối thì việc cậu đi đâu với tôi không quan trọng.
- 预先 把 发言 提纲 准备 好 , 不要 临时 凑合
- Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
- 不要 被 他 的 谎言 所 欺
- Đừng để bị lừa bởi lời nói dối của anh ta.
- 不要 为 这些 事 烦心
- Đừng lo lắng về những chuyện này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要言不烦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要言不烦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
烦›
要›
言›
nhỏ bé nhanh nhẹn; nhỏ bé lanh lợicô đọng; súc tích; văn ngắn sắc bén (văn)gọn
một từ nói lên tất cả (thành ngữ)ngoan ngoãn và chính xácđánh đinh vào đầu
lời ít mà ý nhiều; lời giản dị, ý sâu xa
nói trúng tim đen; gãi trúng chỗ ngứa; gãi đúng chỗ ngứa
nêu rõ những nét chính của vấn đề; nêu rõ nội dung cốt lõi; nêu rõ nét chính
ngắn gọn và đúng trọng tâm (thành ngữ)cô đọng
Lề mề, chậm chạp, dài dòng; dây dưa; không dứt khoát; lần chầnbầy nhầy
thao thao bất tuyệt; tràng giang đại hải; dài lời
do dự; không dứt khoát; cù cưa cù nhằngchằng cò
dài dòng; lê thê; rườm rà; dài dòng lê thê; dây cà ra dây muống (bài viết)
trời nam đất bắc; xa cách đôi nơi; Sâm Thương đôi nơi; đất trời cách biệtnói chuyện huyên thuyên; chuyện phiếm; chuyện trên trời dưới đất
lưu loát; phong phú (văn chương, bài nói)
nói trúng tim đen; gãi trúng chỗ ngứa; gãi đúng chỗ ngứa