Đọc nhanh: 被套 (bị sáo). Ý nghĩa là: túi chữ nhật (đựng chăn mền khi đi du lịch) 旅行时装被褥的长方形布袋,一面的中间开口, vỏ chăn, ruột chăn bông.
Ý nghĩa của 被套 khi là Danh từ
✪ túi chữ nhật (đựng chăn mền khi đi du lịch) 旅行时装被褥的长方形布袋,一面的中间开口
✪ vỏ chăn
为了拆洗的方便,把被里和被面缝成袋状,叫被套
✪ ruột chăn bông
棉被的胎
✪ túi chữ nhật
旅行时装被褥的长方形布袋, 一面的中间开口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被套
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 他 陷入 被套 之中
- Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.
- 这套 被套 是 红色 的
- Bộ vỏ chăn này màu đỏ.
- 小心 别 被 他 套 了
- Cẩn thận đừng để anh ấy lừa bạn.
- 原来 有 一种 爱 蛰伏 在 心底 甘愿 被 时光 套牢
- Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
- 他 因 抄袭 被 罚 了
- Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
被›