Đọc nhanh: 被窝儿 (bị oa nhi). Ý nghĩa là: túi ngủ (chăn gấp hình ống để chui vào ngủ).
Ý nghĩa của 被窝儿 khi là Danh từ
✪ túi ngủ (chăn gấp hình ống để chui vào ngủ)
为睡觉叠成的长筒形的被子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被窝儿
- 给 我 留个 窝儿
- Để dành cho tôi một chỗ.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 这棵树 被 修剪 得 有点儿 矮
- Cây đã được cắt tỉa ngắn một chút.
- 酒窝儿
- Lúm đồng tiền (trên má).
- 这 被 面 花儿 太密
- Vỏ chăn này hoa văn quá dày.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 硌 窝儿 鸡蛋
- trứng bể; trứng móp.
- 这 小鬼 嘴刁 , 差点儿 被 他 骗 了
- thằng quỷ nhỏ này điêu ngoa quá, suýt chút nữa bị nó lừa rồi.
- 我 也 差点儿 被 自行车 撞倒
- Tôi suýt bị xe đạp xô ngã
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 我 儿子 被 陌生人 抱 起来 就 好 哭
- Con trai tôi mà bị người lạ bế lên thì sẽ rất dễ khóc.
- 这窝儿 是 我 的
- Chỗ này là của tôi.
- 窝棚 被 风 吹倒 了
- Cái lều bị gió thổi sập rồi.
- 胳肢窝 被 汗 淹得 难受
- nách đầy mồ hôi rất khó chịu.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 瓶盖 儿 已经 被 拧 歪 了
- Nắp chai đã bị vặn.
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 这 被 里 儿 是 粉红色 的 , 外面 是 大 红色 的
- Chiếc này này có màu hồng bên trong và màu đỏ bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被窝儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被窝儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
窝›
被›