Đọc nhanh: 被套被单 (bị sáo bị đơn). Ý nghĩa là: vỏ chăn (Phòng ngủ).
Ý nghĩa của 被套被单 khi là Danh từ
✪ vỏ chăn (Phòng ngủ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被套被单
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 陷入 被套 之中
- Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.
- 这套 被套 是 红色 的
- Bộ vỏ chăn này màu đỏ.
- 小心 别 被 他 套 了
- Cẩn thận đừng để anh ấy lừa bạn.
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 被子 太 单薄 了
- Chăn quá mỏng rồi.
- 这 条 被单 很 柔软
- Tấm chăn này rất mềm.
- 他 的 订单 被 取消 了
- Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.
- 这份 单子 已 被 批准
- Tờ đơn này đã được phê duyệt.
- 单身 狗 常常 被 朋友 们 开玩笑
- Người độc thân thường hay bị bạn bè trêu chọc.
- 她 的 节目 被 排 在 节目单 的 末尾
- Tiết mục của cô được xếp ở cuối danh sách chương trình.
- 原来 有 一种 爱 蛰伏 在 心底 甘愿 被 时光 套牢
- Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
- 他 因 抄袭 被 罚 了
- Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被套被单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被套被单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
套›
被›