Đọc nhanh: 套被子 (sáo bị tử). Ý nghĩa là: lồng ruột chăn.
Ý nghĩa của 套被子 khi là Danh từ
✪ lồng ruột chăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套被子
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 绗 被子
- chần chăn; khâu lược chăn
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 他称 两套 房子
- Anh ấy sở hữu hai căn nhà.
- 被 面子
- mặt chăn; mặt mền.
- 孩子 需要 被 善待 和 关爱
- Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 剩下 的 椅子 被 拿走 了
- Những chiếc ghế thừa đã bị lấy đi.
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 他 被 蚊子 叮 了
- Anh ấy bị muỗi đốt rồi.
- 他 陷入 被套 之中
- Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 这 箱子 被 钉死 了
- Cái hộp đã bị đóng đinh.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 我 的 脚 被 钉子 扎 了 一下
- Chân tôi bị đinh đâm thủng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 套被子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套被子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
子›
被›