Đọc nhanh: 被头 (bị đầu). Ý nghĩa là: ra phủ; vải lót vỏ chăn (phủ phần đắp người đầu trên của mền, để tiện tháo giặt; giữ cho bên trong mền sạch sẽ); vải lót vỏ chăn, mền; chăn.
✪ ra phủ; vải lót vỏ chăn (phủ phần đắp người đầu trên của mền, để tiện tháo giặt; giữ cho bên trong mền sạch sẽ); vải lót vỏ chăn
缝在被子盖上身那一头上的布,便于拆洗,保持被里清洁
Ý nghĩa của 被头 khi là Từ điển
✪ mền; chăn
被子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被头
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 罐头 被 放在 了 架子 上
- Hộp được đặt lên trên kệ.
- 他 头盖骨 被 打破 了
- Anh ta bị nứt hộp sọ.
- 我常 被 石头 绊
- Tôi thường bị vấp phải đá.
- 我 从小 就 被 教育 , 不能 随便 嚼舌头
- Tôi từ nhỏ đã được dạy rằng, không được tùy ý nói xấu sau lưng người khác.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 我 被 一块 坠落 的 石头 击中
- Tôi bị một hòn đá rơi trúng.
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 他 因 抄袭 被 罚 了
- Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
被›