páng

Từ hán việt: 【bàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàng). Ý nghĩa là: cua. Ví dụ : - mai cua. - ! Đừng bao giờ là người đi tiên phong .. - 。 cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cua

螃蟹

Ví dụ:
  • - 螃蟹 pángxiè 盖儿 gàier

    - mai cua

  • - 永远 yǒngyuǎn 不要 búyào zuò 第一个 dìyígè 吃螃蟹 chīpángxiè de rén

    - Đừng bao giờ là người đi tiên phong .

  • - 今天 jīntiān mǎi de 螃蟹 pángxiè dōu shì 团脐 tuánqí de

    - cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - mài 螃蟹 pángxiè miáo

    - Anh ấy bán cua giống.

  • - 经常 jīngcháng dào 海滩 hǎitān zhuō 小虾 xiǎoxiā 螃蟹 pángxiè

    - Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.

  • - 螃蟹 pángxiè yǒu 坚硬 jiānyìng de jiè

    - Con cua có mai cứng.

  • - 螃蟹 pángxiè de 灵活 línghuó 有力 yǒulì

    - Càng trước của cua linh hoạt và có lực.

  • - 螃蟹 pángxiè 盖儿 gàier

    - mai cua

  • - 螃蟹 pángxiè 龙虾 lóngxiā dōu shì jiè

    - Cua và tôm hùm đều là động vật có vỏ.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 螃蟹 pángxiè 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Nhà hàng này có cua rất ngon.

  • - 螃蟹 pángxiè 很快 hěnkuài

    - Cua bò rất nhanh.

  • - 喜欢 xǐhuan 吃螃蟹 chīpángxiè

    - Tôi thích ăn cua.

  • - 经常 jīngcháng diào 螃蟹 pángxiè

    - Anh ấy thường câu cua.

  • - 河里 hélǐ yǒu 很多 hěnduō 螃蟹 pángxiè

    - Trong sông có rất nhiều cua.

  • - 永远 yǒngyuǎn 不要 búyào zuò 第一个 dìyígè 吃螃蟹 chīpángxiè de rén

    - Đừng bao giờ là người đi tiên phong .

  • - 今天 jīntiān mǎi de 螃蟹 pángxiè dōu shì 团脐 tuánqí de

    - cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.

  • - 螃蟹 pángxiè 身披 shēnpī 坚硬 jiānyìng de 甲胄 jiǎzhòu 钳子 qiánzi 一张 yīzhāng 一合 yīhé 活像 huóxiàng 一位 yīwèi 勇猛 yǒngměng de 武士 wǔshì

    - Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.

  • - zhuā dào le 一只 yīzhī 螃蟹 pángxiè

    - Anh ấy bắt được một con cua lớn.

  • - 昨天 zuótiān mǎi le 几只 jǐzhī 螃蟹 pángxiè

    - Hôm qua tôi đã mua vài con cua.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 螃

Hình ảnh minh họa cho từ 螃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYBS (中戈卜月尸)
    • Bảng mã:U+8783
    • Tần suất sử dụng:Trung bình