Đọc nhanh: 螃蟹定律 (bàng giải định luật). Ý nghĩa là: Định luật con cua chính là: Bản thân mình sống không hạnh phúc; trong cuộc sống có nhiều điều không được như ý; vậy thì cũng muốn nhìn thấy người kháс sống không hạnh phúc. nếu như bản thân không thể trèo lên trên cao; vậy thì cũng phải kéo người kháс xuống; để người kháс cũng không thể trèo lên phía trên..
Ý nghĩa của 螃蟹定律 khi là Danh từ
✪ Định luật con cua chính là: Bản thân mình sống không hạnh phúc; trong cuộc sống có nhiều điều không được như ý; vậy thì cũng muốn nhìn thấy người kháс sống không hạnh phúc. nếu như bản thân không thể trèo lên trên cao; vậy thì cũng phải kéo người kháс xuống; để người kháс cũng không thể trèo lên phía trên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螃蟹定律
- 定律
- Định luật.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 他 卖 螃蟹 苗
- Anh ấy bán cua giống.
- 我 经常 到 海滩 去 捉 小虾 和 螃蟹
- Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.
- 螃蟹 有 坚硬 的 介
- Con cua có mai cứng.
- 螃蟹 的 臂 灵活 有力
- Càng trước của cua linh hoạt và có lực.
- 螃蟹 盖儿
- mai cua
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 更 定 法律
- Sửa đổi luật pháp
- 螃蟹 和 龙虾 都 是 介
- Cua và tôm hùm đều là động vật có vỏ.
- 这家 餐厅 的 螃蟹 非常 好吃
- Nhà hàng này có cua rất ngon.
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 螃蟹 爬 得 很快
- Cua bò rất nhanh.
- 我 喜欢 吃螃蟹
- Tôi thích ăn cua.
- 他 经常 钓 螃蟹
- Anh ấy thường câu cua.
- 法院 制定 了 新 的 法律 条款
- Tòa án thiết lập các quy định pháp lý mới.
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
- 接受 法律 规定 的 范围
- Chấp nhận trong phạm vi pháp luật yêu cầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螃蟹定律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螃蟹定律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
律›
螃›
蟹›