• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
  • Pinyin: Bǎng , Páng
  • Âm hán việt: Bàng
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫旁
  • Thương hiệt:LIYBS (中戈卜月尸)
  • Bảng mã:U+8783
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 螃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bàng). Bộ Trùng (+10 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Bàng kì” con cáy, “Bàng giải” con cua. Từ ghép với : bàng giải [pángxiè] (Con) cua. Chi tiết hơn...

Bàng

Từ điển phổ thông

  • (xem: bàng kỳ 螃蜞)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 螃蟹

- bàng giải [pángxiè] (Con) cua.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Bàng kì” con cáy
* “Bàng giải” con cua